Có 2 kết quả:
燃料芯块 rán liào xīn kuài ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ ㄒㄧㄣ ㄎㄨㄞˋ • 燃料芯塊 rán liào xīn kuài ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ ㄒㄧㄣ ㄎㄨㄞˋ
rán liào xīn kuài ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ ㄒㄧㄣ ㄎㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fuel pellets
Bình luận 0
rán liào xīn kuài ㄖㄢˊ ㄌㄧㄠˋ ㄒㄧㄣ ㄎㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fuel pellets
Bình luận 0